Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Chi tiết chữ kanji 壟断する
Hán tự
壟
- LŨNG
Kunyomi
おか
うね
つか
Onyomi
ロウ
リョウ
Số nét
19
Nghĩa
Cái mả. Cái gò. Lũng đoạn [壟斷] kẻ tài mưu lợi.
Giải nghĩa
Cái mả.
Cái mả.
Cái gò.
Lũng đoạn [壟斷] kẻ tài mưu lợi. Choán nơi tiện lợi của người mà lõng hết lời vào mình.
Thu gọn
Xem thêm
Onyomi
ロウ
壟断
ろうだん
Độc quyền
壟断する
ろうだんする
Lũng đoạn
Kết quả tra cứu kanji
壟
LŨNG
断
ĐOẠN, ĐOÁN