Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
壟断 ろうだん
độc quyền; vật độc chiếm, tư bản độc quyền
壟 おか
Ngọn đồi.
壟畝 ろうほ
ridges of and paths between fields
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
寸断する すんだんする
cắt thành từng mẩu; xé thành từng mảnh
決断する けつだんする
đoán
裁断する さいだんする
rọc
溶断する ようだんする
nóng chảy