Chi tiết chữ kanji 大型筐体ゲーム
Hán tự
筐
- KHUÔNGKunyomi
かたみかごはこ
Onyomi
キョウ
Số nét
12
Nghĩa
Cái sọt vuông.
Giải nghĩa
- Cái sọt vuông.
- Cái sọt vuông.
Ví dụ
# | Từ vựng | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | 筐体 | かたみたい | KHUÔNG THỂ | tủ (có nhiều ngăn |
筐
- KHUÔNGVí dụ
# | Từ vựng | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | 筐体 | かたみたい | KHUÔNG THỂ | tủ (có nhiều ngăn |