Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大型筐体ゲーム
筐体 きょうたい かたみたい
hộp); trường hợp; thành phần; đơn vị
筐体カバー きょうたいカバー
khung bọc
筐体/ベアボーン きょうたい/ベアボーン
Khung máy / khung trần
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
筐 かたみ
fine-meshed bamboo basket
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
携帯型ゲーム けいたいがたゲーム
máy chơi trò chơi điện tử cầm tay