Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 天を仰ぎて唾す
Hán tự
唾
- THÓAKunyomi
つばつばき
Onyomi
ダタ
Số nét
11
Bộ
垂 THÙY 口 KHẨU
Nghĩa
Nhổ, nhổ nước dãi đi gọi là thóa. Chán ghét.
Giải nghĩa
- Nhổ, nhổ nước dãi đi gọi là thóa.
- Nhổ, nhổ nước dãi đi gọi là thóa.
- Chán ghét. Như thóa khí [唾棄], thóa mạ [唾罵] mắng nhiếc, v.v.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
つば
Onyomi