Kết quả tra cứu 天を仰ぎて唾す
Các từ liên quan tới 天を仰ぎて唾す
天を仰ぎて唾す
てんをあおぎてつばきす
☆ Cụm từ, thành ngữ
◆ Gậy ông đập lưng ông; gieo gió gặt bão; gieo nhân nào gặt quả ấy
彼
は
同僚
の
評価
を
下
げるために
嘘
を
広
めたが、
結局自分
の
信用
がなくなった。まさに
天
を
仰
ぎて
唾
すだ。
Anh ta bịa chuyện để hạ thấp đồng nghiệp, nhưng cuối cùng chính anh ta lại mất uy tín. Đúng là gậy ông đập lưng ông.

Đăng nhập để xem giải thích