Chi tiết chữ kanji 夾貯
Hán tự
夾
- GIÁPKunyomi
はさ.む
Onyomi
キョウコウ
Số nét
7
Bộ
人 NHÂN 大 ĐẠI
Nghĩa
Cũng như chữ giáp [夹]. Dị dạng của chữ [夹].
Giải nghĩa
- Cũng như chữ giáp [夹]. Nguyễn Trãi [阮薦] : Giáp ngạn thiên phong bài ngọc duẩn [夾岸千峰排玉筍] (Quá Thần Phù hải khẩu [過神苻海口]) Sát bờ, ngàn ngọn núi bày ra như búp măng mọc.
- Cũng như chữ giáp [夹]. Nguyễn Trãi [阮薦] : Giáp ngạn thiên phong bài ngọc duẩn [夾岸千峰排玉筍] (Quá Thần Phù hải khẩu [過神苻海口]) Sát bờ, ngàn ngọn núi bày ra như búp măng mọc.
- Dị dạng của chữ [夹].