Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ちょぞうタンク 貯蔵タンク
Thùng chứa.
夾角 きょうかく
Góc xen giữa; góc chứa
夾竹桃 きょうちくとう
Cây trúc đào; trúc đào.
夾雑物 きょうざつぶつ
Phần tử ngoại lai; vật pha tạp; tạp chất.
貯留 ちょりゅう
sự chồng chất
貯水 ちょすい
sự trữ nước.
貯え たくわえ
dự trữ; kho; cất giữ; kho
貯蓄 ちょちく
sự tiết kiệm (tiền)