Chi tiết chữ kanji 妥当
Hán tự
妥
- THỎAOnyomi
ダ
Số nét
7
JLPT
N1
Bộ
⺤ 女 NỮ
Nghĩa
Yên. Như thỏa thiếp [妥帖] (cũng viết là [妥貼]) đặt yên vừa đúng, thỏa đáng [妥當] vừa khéo vừa đúng, v.v.
Giải nghĩa
- Yên. Như thỏa thiếp [妥帖] (cũng viết là [妥貼]) đặt yên vừa đúng, thỏa đáng [妥當] vừa khéo vừa đúng, v.v.
- Yên. Như thỏa thiếp [妥帖] (cũng viết là [妥貼]) đặt yên vừa đúng, thỏa đáng [妥當] vừa khéo vừa đúng, v.v.
Onyomi