Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Chi tiết chữ kanji 委嘱状
Hán tự
嘱
- CHÚC
Kunyomi
しょく.する
たの.む
Onyomi
ショク
Số nét
15
JLPT
N1
Bộ
属
CHÚC
Phân tích
Nghĩa
Giản thể của chữ 囑
Giải nghĩa
Giản thể của chữ 囑
Giản thể của chữ 囑
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
しょく.する
嘱する
しょくする
Tới thuộc về tới
Onyomi
ショク
依嘱
よしょく
Giao cho ai chịu trách nhiệm về (cái gì/ai)
委嘱
いしょく
Sự dặn dò
委嘱する
いしょく
Dặn dò
嘱する
しょくする
Tới thuộc về tới
嘱望
しょくぼう
Sự kỳ vọng
Kết quả tra cứu kanji
嘱
CHÚC
委
ỦY, UY
状
TRẠNG