委嘱状
いしょくじょう「ỦY CHÚC TRẠNG」
☆ Danh từ
Thư ủy nhiệm
委嘱状
には、
業務
の
範囲
と
期間
が
明記
されています。
Thư ủy nhiệm có ghi rõ phạm vi công việc và thời gian thực hiện.

委嘱状 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 委嘱状
委嘱 いしょく
sự dặn dò; sự ủy thác
委嘱する いしょく
dặn dò; ủy thác; ủy quyền
委任状 いにんじょう
giấy ủy nhiệm.
付嘱 ふしょく
phụ lục
嘱望 しょくぼう
sự kỳ vọng; sự hy vọng; kỳ vọng; hy vọng.
遺嘱 いしょく
di chúc, di ngôn
依嘱 よしょく
giao cho ai chịu trách nhiệm về (cái gì/ai); giao phó; giao cho (ai việc gì)
嘱託 しょくたく
sự giao phó; giao phó; sự tạm thời.