Chi tiết chữ kanji 姜昌熙
Hán tự
姜
- KHƯƠNGKunyomi
こう
Onyomi
キョウガ
Số nét
9
Bộ
𦍌 女 NỮ
Nghĩa
Họ vua Khương [姜]. Vua Thần Nông [神農] ở bên sông Khương, nhân lấy tên sông làm họ.
Giải nghĩa
- Họ vua Khương [姜]. Vua Thần Nông [神農] ở bên sông Khương, nhân lấy tên sông làm họ.
- Họ vua Khương [姜]. Vua Thần Nông [神農] ở bên sông Khương, nhân lấy tên sông làm họ.