Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 姜昌熙
生姜 しょうきょう しょうが ショウガ
gừng.
リョウキョウ(良姜) リョウキョウ
Củ giềng
生姜湯 しょうがゆ
trà gừng
乾生姜 かんしょうが いぬいしょうが
thoa phấn g
紅生姜 べにしょうが
gừng dầm giấm đỏ, gừng ngâm giấm đỏ
生姜酒 しょうがざけ
warm sake with grated ginger (effective against colds)
生姜焼き しょうがやき
(thịt lợn...) chiên với gừng, rán với gừng
昌泰 しょうたい
Shōtai (là một tên thời Nhật Bản sau Kanpyō và trước Engi. Thời kỳ này kéo dài nhiều năm từ tháng 4 năm 898 đến tháng 7 năm 901. Vị hoàng đế trị vì là Daigo-tennō)