Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 姨捨棚田
Hán tự
姨
- DIKunyomi
いもといもうとおば
Onyomi
テイイ
Số nét
9
Nghĩa
Dì. Chị em vợ cũng gọi là di.
Giải nghĩa
- Dì. Chị em với mẹ gọi là di.
- Dì. Chị em với mẹ gọi là di.
- Chị em vợ cũng gọi là di. Ngày xưa các vua chư hầu gả chồng cho con gái, thường kén mấy con gái trong họ đi theo để làm bạn với con, cho nên sau gọi vợ lẽ là di.