Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
棚田 たなだ
Ruộng bậc thang
たなおろしせーる 棚卸セール
bán hàng tồn kho.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
4捨5入 4捨5いり
làm tròn
棚 たな
cái giá
薬棚 やくだな
kệ để thuốc
違棚 ちがいだな
Kệ lệch tầng kiểu Nhật