Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
棚田 たなだ
Ruộng bậc thang
たなおろしせーる 棚卸セール
bán hàng tồn kho.
4捨5入 4捨5いり
làm tròn
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
棚 たな
cái giá
薬棚 やくだな
kệ để thuốc
舟棚 ふなだな
tấm ván được lắp đặt trên thân tàu để tăng khả năng chống sóng và chịu tải