Chi tiết chữ kanji 娃々菜
Hán tự
娃
- OAKunyomi
うつく.しい
Onyomi
アアイワ
Số nét
9
Bộ
女 NỮ 圭 KHUÊ
Nghĩa
Gái đẹp. Tục gọi trẻ con là oa oa [娃娃].
Giải nghĩa
- Gái đẹp.
- Gái đẹp.
- Tục gọi trẻ con là oa oa [娃娃].
Ví dụ
# | Từ vựng | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
娃
- OAVí dụ
# | Từ vựng | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|