Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
菜々 なな
Tên người
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
娃鬟 あいかん
người phụ nữ đẹp
館娃 かんあい
tên một cung điện (được xây dựng bởi vua Trụ bên Trung Quốc)
戸々 と々
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
イライラ 苛々
sốt ruột; nóng ruột
辻々 つじ々
mỗi đường phố rẽ; mỗi chéo qua
怖々 こわ々
bồn chồn, lo lắng