Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 宛て
Hán tự
宛
- UYỂN, UYÊNKunyomi
あ.てる-あて-づつあたか.も
Onyomi
エン
Số nét
8
Bộ
宀 MIÊN 夗
Nghĩa
Uyển nhiên [宛然] y nhiên (rõ thế). Nhỏ bé. Một âm là uyên.
Giải nghĩa
- Uyển nhiên [宛然] y nhiên (rõ thế).
- Uyển nhiên [宛然] y nhiên (rõ thế).
- Nhỏ bé.
- Một âm là uyên. Đại Uyên [大宛] tên một nước ở Tây Vực [西域] đời nhà Hán [漢].