Kết quả tra cứu 宛て
Các từ liên quan tới 宛て
当て
あて
「ĐƯƠNG」
☆ Danh từ
◆ Mục tiêu; mục đích; điểm đến; sự hy vọng; sự trông đợi; sự kỳ vọng
私
は
彼
の
援助
を
当
てにしていた
Tôi trông đợi vào sự giúp đỡ của anh ấy
当
てのない
旅
Chuyến đi không mục đích
◆ 充て; 宛て; 中て.

Đăng nhập để xem giải thích