Chi tiết chữ kanji 宮本竹逕
Hán tự
逕
- KÍNHKunyomi
みちこみちさしわたしただちに
Onyomi
ケイ
Số nét
11
Nghĩa
Lối hẹp. Thẳng tắp.
Giải nghĩa
- Lối hẹp. Con đường hẹp. Nguyễn Du [阮攸] : Vạn thụ tùng sam nhất kính thông [萬樹松杉一逕通] (Đông A sơn lộ hành [東阿山路行]) Một con đường hẹp chạy qua muôn gốc tùng sam.
- Lối hẹp. Con đường hẹp. Nguyễn Du [阮攸] : Vạn thụ tùng sam nhất kính thông [萬樹松杉一逕通] (Đông A sơn lộ hành [東阿山路行]) Một con đường hẹp chạy qua muôn gốc tùng sam.
- Thẳng tắp. Như kính giao [逕交] giao thẳng ngay cho.