Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
本宮 ほんぐう もとみや
Đền chính
逕庭 けいてい
Sự khác nhau lớn
小逕 しょうけい
ngõ hẻm
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
日本守宮 にほんやもり ニホンヤモリ
Gekko japonicus (một loài thằn lằn trong họ Gekkonidae)
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.