Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 家並
Hán tự
並
- TỊNH, TINHKunyomi
な.みなみなら.べるなら.ぶなら.びに
Onyomi
ヘイホウ
Số nét
8
JLPT
N2
Bộ
立 LẬP
Nghĩa
Gồm, đều. Dị dạng của chữ [并].
Giải nghĩa
- Gồm, đều. Như tịnh lập [並立] đều đứng, tịnh hành [並行] đều đi, v.v. Có chỗ viết [竝].
- Gồm, đều. Như tịnh lập [並立] đều đứng, tịnh hành [並行] đều đi, v.v. Có chỗ viết [竝].
- Dị dạng của chữ [并].