Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
家並
いえなみ やなみ
dãy nhà
家並み いえなみ
chèo (của) những cái nhà; mỗi cái cửa
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
並並 なみなみ
Bình thường; trung bình
並 なみ
bình thường; phổ thông
並み並み なみなみ
Bình thường; trung bình.
家家 いえか
mỗi cái nhà hoặc gia đình,họ
並並ならぬ なみなみならぬ
Khác thường; phi thường; lạ thường
「GIA TỊNH」
Đăng nhập để xem giải thích