Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 家屋敷
Hán tự
敷
- PHUKunyomi
し.く-し.き
Onyomi
フ
Số nét
15
JLPT
N1
Bộ
旉 PHU 攵 PHỘC
Nghĩa
Bày, mở rộng ra, ban bố khắp cả. Đắp, rịt. Đầy đủ.
Giải nghĩa
- Bày, mở rộng ra, ban bố khắp cả. Như phu thiết [敷設] bày biện sắp xếp.
- Bày, mở rộng ra, ban bố khắp cả. Như phu thiết [敷設] bày biện sắp xếp.
- Đắp, rịt. Như phu dược [敷藥] rịt thuốc.
- Đầy đủ. Như bất phu [不敷] không đủ.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
し.く
Onyomi