Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Khám phá
Từ điển mở
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu kanji
団
ĐOÀN
敷
PHU
布
BỐ
Chi tiết chữ kanji 布団を敷く
Hán tự
団
- ĐOÀN
Kunyomi
かたまり
まる.い
Onyomi
ダン
トン
Số nét
6
JLPT
N2
Bộ
囗
VI
寸
THỐN
Phân tích
Nghĩa
Một dạng của chữ đoàn [團].
Giải nghĩa
Một dạng của chữ đoàn [團].
Một dạng của chữ đoàn [團].
Onyomi
ダン
団地
だんち
Khu chung cư
団子
だんご
Viên kẹo
師団
しだん
Sư đoàn
気団
きだん
Khối khí
一団
いちだん
Một đội
トン
布団
ふとん
Nệm
座布団
ざぶとん
Đệm
座蒲団
ざぶとん
Cái đệm ngồi
夏布団
なつふとん
Bộ đồ giừơng (khăn trải giừơng và chăn) dành cho mùa hè
布団かご
ふとんかご
Rọ đá