Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Chi tiết chữ kanji 将監鞍馬流
Hán tự
鞍
- AN, YÊN
Kunyomi
くら
Onyomi
アン
Số nét
15
Bộ
安
AN
革
CÁCH
Phân tích
Nghĩa
Cái yên ngựa.
Giải nghĩa
Cái yên ngựa.
Cái yên ngựa.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
くら
鞍擦れ
くらずれ
Chỗ đau do thắng yên ngựa
鞍替え
くらがえ
Đổi việc
馬の鞍
うまのくら
Yên ngựa
Onyomi
アン
鞍馬
あんば
Yên ngựa
Kết quả tra cứu kanji
鞍
AN, YÊN
流
LƯU
監
GIAM, GIÁM
馬
MÃ
将
TƯƠNG, THƯƠNG, TƯỚNG