Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 将監鞍馬流
鞍馬 あんば
yên ngựa.
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
馬の鞍 うまのくら
yên ngựa.
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
流鏑馬 やぶさめ
sự bắn cung lưng ngựa
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
鞍 くら
yên ngựa
鞍上人なく鞍下馬なし あんじょうひとなくあんかうまなし
cưỡi ngựa điêu luyện đến nỗi dường như người và ngựa đã hòa làm một