Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 屋内退避
Hán tự
退
- THỐI, THOÁIKunyomi
しりぞ.くしりぞ.けるひ.くの.くの.けるど.く
Onyomi
タイ
Số nét
9
JLPT
N3
Bộ
艮 CẤN ⻌
Nghĩa
Lui. Nhún nhường. Trừ sạch. Tài sức suy kém đều gọi là thối. Gạt bỏ. Mềm mại.
Giải nghĩa
- Lui. Như thối binh [退兵] lui binh.
- Lui. Như thối binh [退兵] lui binh.
- Nhún nhường. Như thối nhượng [退讓] lui nhường. Vì thế nên từ quan về nhà cũng gọi là thối.
- Trừ sạch. Như bệnh thối [病退] bệnh khỏi.
- Tài sức suy kém đều gọi là thối. Như học nghiệp thối bộ [學業退步] việc học kém sút.
- Gạt bỏ.
- Mềm mại. Ta quen đọc là chữ thoái.