屋内退避
おくないたいひ
「ỐC NỘI THỐI TỊ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sheltering indoors, taking refuge inside

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 屋内退避
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 屋内退避する/おくないたいひする |
Quá khứ (た) | 屋内退避した |
Phủ định (未然) | 屋内退避しない |
Lịch sự (丁寧) | 屋内退避します |
te (て) | 屋内退避して |
Khả năng (可能) | 屋内退避できる |
Thụ động (受身) | 屋内退避される |
Sai khiến (使役) | 屋内退避させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 屋内退避すられる |
Điều kiện (条件) | 屋内退避すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 屋内退避しろ |
Ý chí (意向) | 屋内退避しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 屋内退避するな |