Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Chi tiết chữ kanji 屍を晒す
Hán tự
晒
- SÁI
Kunyomi
さら.す
さらし
Onyomi
サイ
シ
Số nét
10
Bộ
西
TÂY
日
NHẬT
Phân tích
Nghĩa
Tục dùng như chữ sái [曬]. Giản thể của chữ [曬].
Giải nghĩa
Tục dùng như chữ sái [曬].
Tục dùng như chữ sái [曬].
Giản thể của chữ [曬].
Thu gọn
Xem thêm
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
さら.す
晒す
さらす
Dấn (thân)
さらし
晒し
さらし
Tẩy trắng
晒し粉
さらしこ
Vôi clorua
夜晒
よるさらし
Rời bỏ các thứ phơi bày bên ngoài tất cả đêm
晒し者
さらししゃ
Gông cổ tội phạm phơi bày tới cảnh quan công cộng
晒し飴
さらしあめ
Mứt kẹo
Onyomi
シ
夜晒
よるさらし
Rời bỏ các thứ phơi bày bên ngoài tất cả đêm
寒晒し
かんざらし
Phơi mình trong giá lạnh
店晒し
たなざらし
Hàng hóa shopworn
恥晒し
はじさらし
Sự ô nhục
野晒し
のざらしし
Lộng gió
Kết quả tra cứu kanji
晒
SÁI
屍
THI