屍を晒す
しかばねをさらす「THI SÁI」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
To die on the battlefield

Bảng chia động từ của 屍を晒す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 屍を晒す/しかばねをさらすす |
Quá khứ (た) | 屍を晒した |
Phủ định (未然) | 屍を晒さない |
Lịch sự (丁寧) | 屍を晒します |
te (て) | 屍を晒して |
Khả năng (可能) | 屍を晒せる |
Thụ động (受身) | 屍を晒される |
Sai khiến (使役) | 屍を晒させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 屍を晒す |
Điều kiện (条件) | 屍を晒せば |
Mệnh lệnh (命令) | 屍を晒せ |
Ý chí (意向) | 屍を晒そう |
Cấm chỉ(禁止) | 屍を晒すな |