Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Từ điển mở
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu kanji
鰍
THU
下
HẠ, HÁ
山
SAN, SƠN
沢
TRẠCH
線
TUYẾN
号
HÀO, HIỆU
道
ĐẠO, ĐÁO
高
CAO
梨
LÊ
県
HUYỆN
Chi tiết chữ kanji 山梨県道420号高下鰍沢線
Hán tự
鰍
- THU
Kunyomi
かじか
いなだ
どじょう
Onyomi
シュウ
シュ
Số nét
20
Nghĩa
Cũng như chữ thu [鰌].
Giải nghĩa
Cũng như chữ thu [鰌].
Cũng như chữ thu [鰌].
Ví dụ
#
Từ vựng
Hiragana
Hán Việt
Nghĩa
1
鰍
かじか
THU
cá bống biển