Chi tiết chữ kanji 屹度
Hán tự
屹
- NGẬTKunyomi
そばだ.つ
Onyomi
キツ
Số nét
6
Bộ
山 SAN 乞 KHẤT
Nghĩa
Ngật ngật [屹屹] cao chót vót. Người đứng một mình không cầu đến ai gọi là ngật nhiên bất động [屹然不動].
Giải nghĩa
- Ngật ngật [屹屹] cao chót vót. Người đứng một mình không cầu đến ai gọi là ngật nhiên bất động [屹然不動].
- Ngật ngật [屹屹] cao chót vót. Người đứng một mình không cầu đến ai gọi là ngật nhiên bất động [屹然不動].
Ví dụ
# | Từ vựng | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | 屹度 | きっと | NGẬT ĐỘ | một cách chắc chắn; một cách hiển nhiên; một cách không nghi ngờ; chắc chắn; chắc chắn là; chắc là; chắc hẳn; chắc hẳn là . |