屹度
きっと キッと「NGẬT ĐỘ」
☆ Trạng từ, danh từ
Một cách chắc chắn; một cách hiển nhiên; một cách không nghi ngờ; chắc chắn; chắc chắn là; chắc là; chắc hẳn; chắc hẳn là.

屹度 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 屹度
屹立 きつりつ
cao sừng sững
屹然 きつぜん
towering, lofty
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
度度 どど
thường, hay, luôn
度 たび たんび ど
lần