Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 巍然
Hán tự
巍
- NGUYKunyomi
たか.い
Onyomi
ギ
Số nét
21
Nghĩa
Tả cái dáng cao lớn (lồng lộng). Như nguy nguy hồ duy thiên vi đại [巍巍乎惟天為大] lồng lộng vậy, chỉ trời là lớn.
Giải nghĩa
- Tả cái dáng cao lớn (lồng lộng). Như nguy nguy hồ duy thiên vi đại [巍巍乎惟天為大] lồng lộng vậy, chỉ trời là lớn.
- Tả cái dáng cao lớn (lồng lộng). Như nguy nguy hồ duy thiên vi đại [巍巍乎惟天為大] lồng lộng vậy, chỉ trời là lớn.