巍然
ぎぜん「NHIÊN」
☆ Tính từ đuôi な
Sừng sững
城
は
巍然
とした
姿
で
町
を
見下
ろしている。
Lâu đài đứng sừng sững, nhìn xuống toàn thị trấn.

巍然 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 巍然
然然 ささ しかじか
Các từ để sử dụng khi bạn không cần lặp lại hoặc xây dựng. Đây là cái này Vâng
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
天然自然 てんねんしぜん
tự nhiên, thiên nhiên
然う然う そうそう しかうしかう
¤i chao yes!(mà) tôi nhớ
幽然 ゆうぜん かそけしか
làm yên và tách biệt
然斯 そうこう
Bằng cách nào đó; dù sao đi nữa
醺然 くんぜん
xuất hiện say rượu và vui vẻ
煢然 けいぜん
một mình, không nơi nương tựa