Kết quả tra cứu 巍然
Các từ liên quan tới 巍然
巍然
ぎぜん
「NHIÊN」
☆ Tính từ đuôi な
◆ Sừng sững
城
は
巍然
とした
姿
で
町
を
見下
ろしている。
Lâu đài đứng sừng sững, nhìn xuống toàn thị trấn.

Đăng nhập để xem giải thích
ぎぜん
「NHIÊN」
Đăng nhập để xem giải thích