Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Chi tiết chữ kanji 川村悠椰
Hán tự
椰
- GIA
Kunyomi
やし
Onyomi
ヤ
Số nét
13
JLPT
N1
Bộ
耶
DA
木
MỘC
Phân tích
Nghĩa
Cây dừa.
Giải nghĩa
Cây dừa.
Cây dừa.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
やし
椰子
やし
Dừa
ココ椰子
ここやし
Cây cọ dừa
アレカ椰子
アレカやし
Cây cau
ニッパ椰子
にっぱやし
Cây cọ
棗椰子
なつめやし
Quả chà là
Onyomi
ヤ
椰子
やし
Dừa
ココ椰子
ここやし
Cây cọ dừa
アレカ椰子
アレカやし
Cây cau
ニッパ椰子
にっぱやし
Cây cọ
棗椰子
なつめやし
Quả chà là
Kết quả tra cứu kanji
椰
GIA
村
THÔN
悠
DU
川
XUYÊN