Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 川村悠椰
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
悠悠 ゆうゆう
làm yên; sự điềm tĩnh; thong thả
アレカやし アレカ椰子
cây cau
悠悠閑閑 ゆうゆうかんかん
cuộc sống (của) trời quang mây tạnh; cuộc sống (của) sự ăn không ngồi rồi
悠悠自適 ゆうゆうじてき
(sống bên trong) làm yên và sự thôi việc tiện nghi giải phóng từ thế gian những ô tô
椰子 やし ヤシ
dừa.
椰胡 やこ
yehu (bowed Chinese instrument with a coconut-shell body)