Chi tiết chữ kanji 左顧右眄
Hán tự
眄
- MIỆNKunyomi
かえり.みる
Onyomi
ベンメン
Số nét
9
Nghĩa
Trông (liếc). Đào Tiềm [陶潛] : Miện đình kha dĩ di nhan [眄庭柯以怡顏 ] (Quy khứ lai từ [歸去來辭]) Ngó cành lá trước sân mà nét mặt vui lên.
Giải nghĩa
- Trông (liếc). Đào Tiềm [陶潛] : Miện đình kha dĩ di nhan [眄庭柯以怡顏 ] (Quy khứ lai từ [歸去來辭]) Ngó cành lá trước sân mà nét mặt vui lên.
- Trông (liếc). Đào Tiềm [陶潛] : Miện đình kha dĩ di nhan [眄庭柯以怡顏 ] (Quy khứ lai từ [歸去來辭]) Ngó cành lá trước sân mà nét mặt vui lên.