左顧右眄
さこうべん「TẢ CỐ HỮU」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Việc quyệt định mà không lo lắng quan tâm mọi thứ xung quanh

Bảng chia động từ của 左顧右眄
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 左顧右眄する/さこうべんする |
Quá khứ (た) | 左顧右眄した |
Phủ định (未然) | 左顧右眄しない |
Lịch sự (丁寧) | 左顧右眄します |
te (て) | 左顧右眄して |
Khả năng (可能) | 左顧右眄できる |
Thụ động (受身) | 左顧右眄される |
Sai khiến (使役) | 左顧右眄させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 左顧右眄すられる |
Điều kiện (条件) | 左顧右眄すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 左顧右眄しろ |
Ý chí (意向) | 左顧右眄しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 左顧右眄するな |
左顧右眄 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 左顧右眄
右顧左眄 うこさべん
ngập ngừng; do dự; dễ dao động
左右 さゆう そう さう
phải trái; bên phải và bên trái; sự trên dưới (tuổi tác)
右左 みぎひだり
phải trái; bên phải bên trái
右左折 うさせつ
rẽ (quẹo) trái hoặc phải
左右軸 さゆうじく
trục ở bên
左右対称 さゆうたいしょう
đối xứng 2 bên
上下左右 じょうげさゆう
Lên và xuống, trái và phải,
左右する さゆう
chi phối; thống trị