布団を敷く
ふとんをしく
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -ku
Trải chăn futon

Bảng chia động từ của 布団を敷く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 布団を敷く/ふとんをしくく |
Quá khứ (た) | 布団を敷いた |
Phủ định (未然) | 布団を敷かない |
Lịch sự (丁寧) | 布団を敷きます |
te (て) | 布団を敷いて |
Khả năng (可能) | 布団を敷ける |
Thụ động (受身) | 布団を敷かれる |
Sai khiến (使役) | 布団を敷かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 布団を敷く |
Điều kiện (条件) | 布団を敷けば |
Mệnh lệnh (命令) | 布団を敷け |
Ý chí (意向) | 布団を敷こう |
Cấm chỉ(禁止) | 布団を敷くな |
布団を敷く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 布団を敷く
敷布団 しきぶとん
cái nệm giường
敷き布団 しきぶとん
cái nệm giường
敷布 しきふ
khăn trải giường, tấm đra trải giường
布団 ふとん
nệm; chăn.
布団皮 ふとんがわ
tiếng tích tắc, vải bọc (nệm, gối)
肌布団 はだぶとん
chăn mỏng
夏布団 なつぶとん なつふとん
bộ đồ giừơng (khăn trải giừơng và chăn) dành cho mùa hè
腰布団 こしぶとん こしぬのだん
nâng đỡ mang xung quanh thắt lưng cho sức nóng