Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Khám phá
Từ điển mở
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu kanji
帰
QUY
航
HÀNG
Chi tiết chữ kanji 帰航
Hán tự
帰
- QUY
Kunyomi
かえ.る
かえ.す
おく.る
とつ.ぐ
Onyomi
キ
Số nét
10
JLPT
N4
Bộ
刂
ĐAO
帚
TRỬU
Phân tích
Nghĩa
Hồi quy.
Giải nghĩa
Hồi quy.
Hồi quy.
homecoming, arrive at, lead to, result in
Thu gọn
Xem thêm
Mẹo
Chim nhạn
tr
Xem thêm
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
かえ.る
帰る
かえる
Đi về
土に帰る
どにかえる
Tới xúc xắc
持ち帰る
もちかえる
Để mang sau hoặc nhà
逃げ帰る
にげかえる
Chạy trốn về nhà
国へ帰る
くにへかえる
Về nước
かえ.す
帰す
かえす
Cho về
Onyomi
キ
不帰
ふき
Sự không phục hồi lại được nữa
帰依
きえ
Sự quy y
帰化
きか
Sự làm hợp với thủy thổ (cây cối)
帰路
きろ
Đường về
帰途
きと
Trên đường về