帰航
きこう「QUY HÀNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Chuyến về.

Bảng chia động từ của 帰航
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 帰航する/きこうする |
Quá khứ (た) | 帰航した |
Phủ định (未然) | 帰航しない |
Lịch sự (丁寧) | 帰航します |
te (て) | 帰航して |
Khả năng (可能) | 帰航できる |
Thụ động (受身) | 帰航される |
Sai khiến (使役) | 帰航させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 帰航すられる |
Điều kiện (条件) | 帰航すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 帰航しろ |
Ý chí (意向) | 帰航しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 帰航するな |
帰航 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 帰航
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
こうろへんこうじょうこう(ようせん) 航路変更条項(用船)
điều khoản chệch đường (thuê tàu).
けっこうめんせきじょうこう(ほけん、ようせん) 欠航面責条項(保険、用船)
điều khoản đứt đoạn (bảo hiểm, thuê tàu).
南航 なんこう
Đi thuyền về phía nam.
日航 にっこう
Hãng hàng không Nhật Bản
上航 じょうこう うえわたる
đi ngược dòng
航宙 こうちゅう
sự bay vào vũ trụ, cuộc bay vào vũ trụ