Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 常軌
Hán tự
軌
- QUỸOnyomi
キ
Số nét
9
JLPT
N1
Bộ
九 CỬU 車 XA
Nghĩa
Cái vết bánh xe chỗ trục hai bánh xe cách nhau. Con đường, các sao hành tinh đi xung quanh mặt trời gọi là quỹ đạo [軌道]. Phép tắc.
Giải nghĩa
- Cái vết bánh xe chỗ trục hai bánh xe cách nhau. Đường sắt xe hỏa, xe điện chạy gọi là thiết quỹ [鐵軌] hay quỹ đạo [軌道].
- Cái vết bánh xe chỗ trục hai bánh xe cách nhau. Đường sắt xe hỏa, xe điện chạy gọi là thiết quỹ [鐵軌] hay quỹ đạo [軌道].
- Con đường, các sao hành tinh đi xung quanh mặt trời gọi là quỹ đạo [軌道].
- Phép tắc. Không tuân theo phép tắc gọi là bất quỹ [不軌]. Kẻ mưu làm loạn gọi là mưu vi bất quỹ [謀為不軌].
Onyomi