常軌
じょうき「THƯỜNG QUỸ」
☆ Danh từ
Sự thông thường; quỹ đạo thông thường
常軌
を
逸
した
計画
Kế hoạch trượt ra khỏi quỹ đạo thông thường .

常軌 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 常軌
常軌を逸した じょうきをいっした
lầm lạc, khác thường
ひじょうブレーキ 非常ブレーキ
phanh khẩn cấp.
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
常常 つねづね
luôn luôn; thông thường
軌跡 きせき
quỹ tích (toán); đường cong
軌間 きかん
(đường sắt) khoảng cách đường ray
狭軌 きょうき
khoảng cách đường ray hẹp
軌条 きじょう
đường ray xe lửa