Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 幅寄せ
Hán tự
幅
- PHÚC, BỨCKunyomi
はば
Onyomi
フク
Số nét
12
JLPT
N2
Bộ
巾 CÂN 畐
Nghĩa
Bức, một tiếng dùng để đo vải lụa. Sửa sang. Một âm là bức.
Giải nghĩa
- Bức, một tiếng dùng để đo vải lụa. Như kỉ phúc [幾幅] mấy bức ?
- Bức, một tiếng dùng để đo vải lụa. Như kỉ phúc [幾幅] mấy bức ?
- Sửa sang. Như tu sức biên phúc [修飭邊幅] sửa sang diêm dúa như tấm lụa phải chải chuốt hai bên mép.
- Một âm là bức. Lấy lụa quần chéo từ chân đến gối như sa-cạp vậy. $ Ta quen đọc là chữ bức cả.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
はば
Onyomi