幅寄せ
はばよせ「PHÚC KÍ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
(ô tô) được chạy ra ngoài con đường

Bảng chia động từ của 幅寄せ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 幅寄せする/はばよせする |
Quá khứ (た) | 幅寄せした |
Phủ định (未然) | 幅寄せしない |
Lịch sự (丁寧) | 幅寄せします |
te (て) | 幅寄せして |
Khả năng (可能) | 幅寄せできる |
Thụ động (受身) | 幅寄せされる |
Sai khiến (使役) | 幅寄せさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 幅寄せすられる |
Điều kiện (条件) | 幅寄せすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 幅寄せしろ |
Ý chí (意向) | 幅寄せしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 幅寄せするな |
幅寄せ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 幅寄せ
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
パルスはばへんちょう パルス幅変調
Sự điều biến chiều rộng xung.
寄引同時線 寄引どーじせん
mô hình nến doji
寄せ よせ
thế cờ vào lúc sắp kết thúc ván cờ (cờ vây, shogi, hoặc cờ tướng); sự kết thúc trò chơi
寄前気配 寄前けはい
dấu hiệu lệnh bán thấp nhất, lệnh mua cao nhất trước khi giá mở cửa được quyết định
左寄せ ひだりよせ
căn trái
寄せ線 よせせん
mô hình nến doji (hình chữ thập)