Chi tiết chữ kanji 年料租舂米
Hán tự
舂
- THUNGKunyomi
うすつ.くうすづ.くつ.く
Onyomi
ショウ
Số nét
11
Nghĩa
Đâm, giã. Cùng nghĩa với chữ xung [衝].
Giải nghĩa
- Đâm, giã. Như thung mễ [舂米] giã gạo.
- Đâm, giã. Như thung mễ [舂米] giã gạo.
- Cùng nghĩa với chữ xung [衝].
舂
- THUNG