Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 幽☆遊☆白書のディスコグラフィー
Hán tự
幽
- UKunyomi
ふか.いかす.かくら.いしろ.い
Onyomi
ユウ
Số nét
9
JLPT
N1
Bộ
幺 YÊU 山 SAN
Nghĩa
Ần núp, sâu xa. Tối tăm. Châu U, thuộc phía đông bắc tỉnh Trực Lệ và phía tây bắc tỉnh Phụng Thiên bây giờ.
Giải nghĩa
- Ần núp, sâu xa. Phàm cái gì giấu một chỗ kín không cho ai biết gọi là u. Như u cư [幽居] ở núp, u tù [幽囚] giam chỗ kín, v.v. Oán giận ai mà không nói ra được gọi là u oán [幽怨], u hận [幽恨]. Chỗ ở lặng lẽ mát mẻ gọi là u nhã [幽雅].
- Ần núp, sâu xa. Phàm cái gì giấu một chỗ kín không cho ai biết gọi là u. Như u cư [幽居] ở núp, u tù [幽囚] giam chỗ kín, v.v. Oán giận ai mà không nói ra được gọi là u oán [幽怨], u hận [幽恨]. Chỗ ở lặng lẽ mát mẻ gọi là u nhã [幽雅].
- Tối tăm. Như cửu u [九幽] nơi âm phủ.
- Châu U, thuộc phía đông bắc tỉnh Trực Lệ và phía tây bắc tỉnh Phụng Thiên bây giờ.