Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 庫
Hán tự
庫
- KHỐKunyomi
くら
Onyomi
コク
Số nét
10
JLPT
N2
Bộ
車 XA 广 NGHIỄM
Nghĩa
Cái kho. Chỗ để chứa đồ binh khí của nhà nước. Chỗ để đồ cũng gọi là khố.
Giải nghĩa
- Cái kho. Chỗ để chứa đồ binh khí của nhà nước. Chỗ để đồ cũng gọi là khố.
- Cái kho. Chỗ để chứa đồ binh khí của nhà nước. Chỗ để đồ cũng gọi là khố.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
Onyomi